Làm thế nào để biết loại RAM bạn có

Trong một thời gian dài, cách phổ biến nhất để cải thiện hiệu suất của PC là nâng cấp RAM. RAM là viết tắt của “bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên” và nó là thành phần của PC giúp theo dõi những gì máy tính của bạn đang làm việc. Khi RAM bị giới hạn, PC phải lưu trữ thông tin hiện tại ở một nơi khác, điều này có thể làm chậm đáng kể quy trình làm việc và thời gian tải. Điều này đặc biệt đáng chú ý trong các dự án đòi hỏi tính toán nặng, chẳng hạn như mã hóa video và tạo tác phẩm nghệ thuật chất lượng cao.

Dù bạn đang tìm cách nâng cấp hoặc lấy RAM từ một PC khác để sử dụng, việc biết loại RAM mà hệ thống của bạn đang sử dụng là rất quan trọng. Điều này càng trở nên quan trọng khi bo mạch chủ thế hệ 12 và 13 của Intel có thể sử dụng RAM DDR4 hoặc DDR5, và bộ xử lý Ryzen 7000 của AMD đã chuyển sang DDR5. Có một vài cách để tìm ra thông tin quan trọng này!

Đọc thêm: Các bo mạch chủ chơi game tốt nhất

Trên Windows 10 và 11

Bạn có thể tìm thấy thông tin cơ bản về RAM của mình qua trang Giới thiệu về hệ thống của bạn và qua tab Hiệu suất trên Trình quản lý tác vụ.

Dưới đây là hai cách đơn giản để truy cập trang Giới thiệu:

  • Nhấn tổ hợp phím Win + Pause/Break
  • Gõ “Giới thiệu về PC của bạn” vào ô tìm kiếm trong menu Start của Windows

Để truy cập Trình quản lý tác vụ, bạn có ba cách đơn giản:

  • Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Escape
  • Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Alt + Delete và chọn “Trình quản lý tác vụ”
  • Gõ “Trình quản lý tác vụ” vào ô tìm kiếm trong menu Start của Windows

Hai phương pháp này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quát nhất về thông tin RAM của PC, chủ yếu cho thấy dung lượng RAM hiện có và một số thông tin về tốc độ RAM. Nếu thông tin này chưa đủ để bạn thực hiện, bạn có thể xem thêm tiện ích dòng lệnh Windows Management Instrumentation, hoặc .

Để sử dụng wmic, bạn cần mở cửa sổ Command Prompt, có thể thực hiện nhanh bằng cách gõ “cmd” vào ô tìm kiếm trong menu Start của Windows. Khi đã vào, bạn có thể sử dụng lệnh “wmic MemoryChip get” để thường lấy được thông tin mà bạn đang tìm kiếm.

Bạn có thể tìm thấy một bộ thuộc tính đầy đủ để bao gồm vào lệnh “wmic MemoryChip get” của mình , nhưng các thuộc tính sau sẽ đáp ứng hầu hết các nhu cầu nhận dạng RAM:

wmic MemoryChip get MemoryType, Capacity, Speed, Configuredclockspeed, DeviceLocator, FormFactor, Manufacturer, Serialnumber, Partnumber

Điều này sẽ cung cấp một bảng thông tin với các mục sau, nếu có sẵn:

  • MemoryType sẽ trả về một số tương ứng với “loại” module RAM cụ thể. 20 có nghĩa là DDR, 21 là DDR2, 24 là DDR3, và 26 là DDR4. Đôi khi, nó có thể hiện số 0. Nếu vậy, bạn có thể sử dụng “SMBIOSMemoryType” thay thế.
  • Capacity sẽ hiển thị dung lượng RAM dưới dạng giá trị byte, ví dụ 8,589,934,592 sẽ là RAM 8GB.
  • Speed là tốc độ bộ nhớ hỗ trợ mà module RAM của bạn cho biết có thể hỗ trợ, thường từ 800 đến 3200.
  • Configuredclockspeed liên quan đến tốc độ mà RAM của bạn đang được cấu hình để chạy.
  • DeviceLocator sẽ cho bạn biết khe vật lý mà module RAM được cắm vào trên bo mạch chủ của hệ thống.
  • FormFactor là dạng hình thức vật lý của module RAM. Thông thường là số 8 cho các module DIMM trên PC để bàn hoặc số 12 cho các dạng SODIMM trên laptop.
  • Manufacturer cho biết nhà sản xuất của module RAM. Đôi khi sẽ hiện là Unknown.
  • Serialnumber cung cấp số sê-ri phần cứng của RAM, thường chỉ cần thiết khi làm việc với nhà sản xuất để xử lý sự cố.
  • Partnumber cung cấp số model của nhà sản xuất cho module RAM cụ thể, điều này rất hữu ích khi tìm kiếm thêm trên Google để xác định RAM mà bạn đang có và liệu bạn có thể mua lại hay không.

Các lựa chọn phần mềm bổ sung

Phần lớn thông tin trên cũng có thể được tìm thấy với sự trợ giúp của một số phần mềm bên thứ ba như CPU-ZSpeccy.

Trong CPU-Z, bạn sẽ muốn sử dụng các tab “Memory” và “SPD” để xem thông tin về RAM của mình. Tab Memory sẽ hiển thị loại bộ nhớ và tần số hiện tại. Tab SPD, viết tắt của “serial presence detect,” cung cấp thông tin liên quan đến các module RAM bao gồm nhà sản xuất và số model.

Trong Speccy, bạn sẽ muốn vào phần “RAM” từ menu bên trái. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy hầu hết thông tin về RAM và bộ nhớ bạn cần. Bạn có thể cần mở rộng mục “SPD” để có thêm thông tin chi tiết về RAM, tùy thuộc vào điều bạn đang tìm kiếm.

Trên Linux

Bạn có thể tìm thấy hầu hết các thông tin trên thông qua terminal Linux của mình bằng cách sử dụng lệnh sau:

  • sudo dmidecode —type memory

Lệnh này sẽ cung cấp một danh sách thông tin sắp xếp về các thiết bị bộ nhớ của bạn, bao gồm kích thước, loại và thông tin nhà sản xuất.

Module RAM vật lý

Hầu hết các module RAM tiêu dùng sẽ đi kèm với một nhãn để xác định loại RAM. Thông thường, các nhãn này sẽ là một nhãn dán trực tiếp lên thanh RAM, khắc trên bộ tản nhiệt của các module hiệu suất cao, hoặc in trực tiếp lên bo mạch. Trong các trường hợp này, bạn sẽ thấy số part number, bạn có thể tra cứu bằng công cụ tìm kiếm để tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật. Nếu bạn không tìm thấy nhãn hoặc bất kỳ nhận dạng nào, có thể nên sử dụng một trong những phương pháp được mô tả ở trên.

Các tùy chọn này sẽ giúp bạn xác định loại RAM mà PC của bạn đang sử dụng. Nếu bạn đang muốn nâng cấp, hãy chắc chắn rằng bạn đang mua cùng loại và hình thức của RAM, vì bạn không thể thay thế DDR3 bằng DDR4 mà không phải thay cả bo mạch chủ. Để biết thêm thông tin về việc nâng cấp RAM, hãy xem hướng dẫn của chúng tôi về cách lắp đặt bộ nhớ mới cho PC của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *